Có 1 kết quả:

表露 biểu lộ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bày ra ngoài, biểu hiện. ◎Như: “tha đích thần sắc biểu lộ xuất cực độ đích khủng hoảng” 她的神色表露出極度的恐慌.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bày ra ngoài.

Bình luận 0